--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim ốc
+
(cũ) Golden palace ; royal apartments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim ốc"
:
kim cúc
kim móc
kim ngọc
kim ốc
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
chạm cữ
:
(từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth
+
unstuck
:
chưa bóc, chưa gỡ
+
multi-ethnic
:
liên quan tới nhiều tộc người, nhiều nhóm dân tộc
+
epimorphic
:
biến thái, biến hình chưa đầy đủ, hoàn thiện; giữ nguyên số lượng các bộ phận cơ thể trong các bước biến dạng kế tiếp, giữ nguyên dạng