--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim ốc
+
(cũ) Golden palace ; royal apartments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim ốc"
:
kim cúc
kim móc
kim ngọc
kim ốc
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
accept
:
nhận, chấp nhận, chấp thuậnto accept a proposal chấp nhận một đề nghịto accept a present nhận một món quàto accept an invitation nhận lời mời
+
flange
:
(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
+
ý niệm
:
concept, notion
+
rhetor
:
giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (Hy lạp, La mã)